Ứng dụng của vữa rót không co ngót trong lắp đặt bu lông, bản mã và máy móc

Thứ hai - 30/06/2025 03:18
Trong thi công công nghiệp và xây dựng hiện đại, việc đảm bảo độ chính xác và độ bền cho các kết cấu cố định luôn là ưu tiên hàng đầu. Đặc biệt trong các hạng mục như lắp đặt bu lông, bản mã thép và các thiết bị máy móc nặng, yêu cầu kỹ thuật về vật liệu rót nền là rất khắt khe
Trong số các giải pháp kỹ thuật hiện nay, vữa rót không co ngót được xem là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng bù co ngót, độ chảy lỏng cao và khả năng truyền tải trọng lực hiệu quả. Bài viết sau đây Chống Thấm 24h sẽ làm rõ khái niệm, đặc tính và các ứng dụng quan trọng của loại vật liệu này trong thực tế thi công


1. Vữa rót không co ngót là gì ? Đặc điểm của vữa rót không co ngót

Vữa rót không co ngót là loại vữa chuyên dụng được sản xuất theo công thức có khả năng triệt tiêu hiện tượng co ngót thể tích sau khi đóng rắn. Đây là hỗn hợp gốc xi măng được trộn sẵn với cốt liệu mịn và phụ gia đặc biệt, có thể sử dụng ngay sau khi pha với nước sạch. Khi thi công, vữa có độ chảy lỏng cao, dễ dàng tự san phẳng và lấp kín các khe hở nhỏ nhất mà không tạo ra bọt khí hoặc lỗ rỗng bên trong kết cấu

Một trong những ưu điểm nổi bật của loại vữa này là khả năng phát triển cường độ nhanh, đáp ứng tốt cho các hạng mục yêu cầu rút ngắn thời gian tháo lắp hoặc đưa thiết bị vào vận hành. Bên cạnh đó, tính ổn định thể tích sau khi đông cứng giúp duy trì liên kết bền vững giữa các bề mặt, không tạo ra khe nứt hay lún lệch. Nhờ vậy, vữa rót không co ngót thường được ứng dụng trong các công trình trọng tải lớn, kết cấu thép công nghiệp, nền móng máy và các công trình yêu cầu độ chính xác cao

2. Ưu điểm của vữa rót không co ngót trong thi công thực tế

- Vữa có khả năng tự san phẳng và lấp đầy mọi khe hở nhỏ, nhờ độ chảy lỏng cao và tính năng không tách nước. Điều này giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, không cần rung hoặc đầm vữa như các loại vữa thông thường đồng thời đảm bảo độ đồng nhất và chắc chắn sau khi đóng rắn

- Tính năng không co ngót sau khi đông cứng giúp duy trì thể tích ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Nhờ đó, kết cấu không bị nứt hoặc tạo ra khoảng rỗng, giúp truyền tải lực đều và không làm suy yếu liên kết giữa các bộ phận như bu lông và bản mã với nền móng bê tông

- Khả năng phát triển cường độ sớm và cường độ cuối cùng cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu tháo cốp nhanh hoặc sớm đưa thiết bị vào vận hành. Với nhiều dòng sản phẩm đạt cường độ nén trên 70 MPa, vữa rót không co ngót có thể chịu tải trọng lớn và vận hành liên tục mà không bị lún hoặc phá vỡ

- Kháng dầu, hóa chất và tác nhân ăn mòn, bảo vệ bu lông và bản mã không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh. Đặc biệt trong các khu vực công nghiệp có dung môi, dung dịch hoặc điều kiện khí hậu khắc nghiệt, vữa vẫn duy trì độ bền lâu dài

Ưu điểm của vữa rót không co ngót trong thi công thực tế

3. Ứng dụng trong lắp đặt bu lông neo cố định

Trong các công trình nhà xưởng, trạm biến áp, nhà thép tiền chế hoặc các hệ thống kết cấu lớn, bu lông neo là bộ phận giữ cho toàn bộ cấu kiện được gắn chặt xuống nền bê tông. Để đảm bảo khả năng truyền lực tối ưu từ bu lông xuống nền móng, phần khe hở quanh bu lông cần được lấp kín bằng vữa rót không co ngót nhằm tạo thành một khối liên kết vững chắc

- Vữa giúp định vị và cố định bu lông ở vị trí chính xác mà không bị dịch chuyển trong quá trình đổ bê tông hoặc lắp đặt cấu kiện. Nhờ khả năng chảy lỏng và không tách nước, vữa có thể lấp đầy toàn bộ khoảng trống bao quanh bu lông kể cả ở các hốc sâu hoặc vị trí khó tiếp cận

- Sau khi đóng rắn, lớp vữa tạo thành lớp nền cứng chắc giữ cho bu lông không bị rung lắc hay gãy đứt khi chịu tải trọng cao hoặc trong môi trường rung động liên tục. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình có máy móc hoạt động liên tục như nhà máy, khu công nghiệp hoặc hệ thống điện lực

- Vữa còn đóng vai trò như lớp cách ly bảo vệ bu lông khỏi các tác nhân ăn mòn từ nước, hóa chất hoặc độ ẩm trong môi trường, kéo dài tuổi thọ và độ an toàn cho hệ móng công trình

4. Ứng dụng trong lắp đặt bản mã thép

Bản mã là bộ phận kết nối giữa các kết cấu thép với nền bê tông, thường chịu tải trọng dọc và ngang lớn trong quá trình sử dụng. Nếu bề mặt dưới bản mã không được lấp đầy hoàn toàn hoặc vật liệu co ngót sau khi đông cứng, kết cấu sẽ bị lệch tâm tải, giảm độ an toàn và dễ hư hỏng

- Vữa rót không co ngót giúp lấp đầy toàn bộ khe hở giữa bản mã và bề mặt bê tông một cách đồng đều, tạo ra một mặt phẳng truyền lực liền mạch. Điều này hạn chế điểm yếu cục bộ do khoảng trống hoặc co rút gây ra, tăng khả năng chịu lực cho toàn hệ kết cấu

- Với tính chất tự san bằng, vữa giúp quá trình lắp đặt bản mã nhanh và chính xác hơn. Không cần điều chỉnh bằng các tấm shim kim loại hoặc chèn tay như phương pháp truyền thống, vữa sẽ tự động lấp đều khối lượng cần thiết, giảm thời gian và chi phí thi công

- Lớp vữa sau khi đông cứng trở thành một phần liên kết bền chặt giữa bản mã và nền bê tông, giúp hệ thống bản mã không bị rung, nứt hoặc gãy trong điều kiện tải động hoặc va đập liên tục

Ứng dụng trong lắp đặt bản mã thép

5. Ứng dụng trong lắp đặt thiết bị và máy móc công nghiệp

Lắp đặt các thiết bị cơ khí nặng như động cơ, máy cán thép, máy phát điện, bơm công nghiệp hoặc các dây chuyền sản xuất yêu cầu mặt nền không chỉ phẳng mà còn có khả năng chống rung, chịu lực lâu dài và ổn định. Trong các trường hợp này, vữa rót không co ngót là vật liệu lý tưởng để làm lớp đệm cố định cho chân máy

- Vữa giúp căn chỉnh chính xác độ cao và vị trí của thiết bị trong khi vẫn đảm bảo khả năng truyền lực đều từ chân máy xuống móng. Độ chảy cao và thời gian ninh kết hợp lý cho phép kỹ thuật viên điều chỉnh thiết bị trong thời gian thích hợp trước khi vữa cứng hoàn toàn

- Sau khi rắn chắc, lớp vữa tạo nền vững chắc, hạn chế tối đa rung lắc và dịch chuyển của máy móc, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định và giảm chi phí bảo trì. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các thiết bị quay hoặc có trọng tâm cao dễ bị rung động

- Trong môi trường ẩm hoặc có tiếp xúc với dung môi công nghiệp, vữa rót không co ngót có khả năng kháng nước và hóa chất tốt, không bị phân hủy hoặc mất liên kết, giúp kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống thiết bị

6. Một số lưu ý kỹ thuật khi sử dụng vữa rót không co ngót

- Cần tính toán chính xác lượng nước trộn theo khuyến cáo của nhà sản xuất, thường là từ 12–14% khối lượng vữa khô. Nếu pha loãng quá mức sẽ ảnh hưởng đến cường độ và khả năng không co ngót của vật liệu

- Bề mặt tiếp xúc cần được vệ sinh sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và nước đọng trước khi rót vữa để đảm bảo khả năng bám dính tối ưu

- Cốp pha nên được thiết kế kín khít, chắc chắn, chống thấm nước và có cửa đổ vữa từ một phía để không khí thoát ra dễ dàng. Việc rót vữa cần thực hiện liên tục, không nên dừng giữa chừng để tránh tạo mối nối yếu

- Sau khi thi công, cần bảo dưỡng vữa bằng cách che phủ giữ ẩm hoặc phun hợp chất dưỡng trong 3–7 ngày để tránh mất nước quá nhanh dẫn đến nứt bề mặt hoặc giảm cường độ

Một số lưu ý kỹ thuật khi sử dụng vữa rót không co ngót

Với những ưu điểm vượt trội về độ ổn định thể tích, khả năng chịu lực cao, kháng hóa chất và dễ thi công, vữa rót không co ngót đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong các hạng mục kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao như lắp đặt bu lông, bản mã và thiết bị máy móc công nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại vữa và thi công đúng kỹ thuật sẽ góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công trình và kéo dài tuổi thọ hệ thống kết cấu.

Tác giả: admin

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây