Vữa rót không co ngót là một loại vật liệu xây dựng dạng bột khô, được sản xuất theo công thức đặc biệt có khả năng tự chảy, không co ngót sau khi đông cứng, thường được trộn sẵn tại nhà máy. Loại vữa này thường bao gồm xi măng, cát mịn, phụ gia chống co ngót và phụ gia tăng cường tính lưu động
Vữa rót không co ngót được ứng dụng để lấp đầy các khe hở giữa kết cấu bê tông và thép, rót vào bệ máy móc, bản đế bu lông neo, móng cột thép, hoặc những vị trí cần truyền lực đều, chính xác. Đặc điểm nổi bật là sau khi thi công, vữa không bị rút thể tích nên đảm bảo bám dính chắc chắn, hạn chế rỗng rỗ và tăng cường tuổi thọ công trình
Trên thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu sản xuất vữa rót không co ngót, tuy nhiên chúng thường được phân chia dựa vào đặc tính kỹ thuật và ứng dụng cụ thể:
- Vữa rót không co ngót gốc xi măng: loại phổ biến nhất, dùng trong các kết cấu thông thường, độ bền cao, dễ thi công
- Vữa rót cường độ cao sớm: thích hợp cho các công trình cần tháo ván khuôn nhanh hoặc yêu cầu đưa vào sử dụng sớm
- Vữa rót chịu lực và chịu nhiệt: dùng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc tải trọng lớn như trong nhà máy công nghiệp
- Vữa rót không co ngót gốc epoxy: có độ bám dính cực tốt, kháng hóa chất cao dùng trong điều kiện đặc biệt như chống thấm, chống axit
Để vữa rót không co ngót phát huy tối đa hiệu quả, thi công cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật sau:
- Độ chảy: đảm bảo vữa tự lan đều vào các khe hở mà không cần đầm rung cơ học
- Cường độ nén: tùy theo yêu cầu thiết kế, thường đạt từ 40 MPa sau 28 ngày
- Độ bám dính: cao để liên kết chắc chắn giữa vữa và bề mặt thi công
- Không tách nước, không phân tầng trong quá trình đông cứng
- Khả năng chống co ngót và ổn định thể tích trong thời gian dài
- Kháng hóa chất và chống ăn mòn tốt nếu dùng trong môi trường đặc thù
Việc xử lý và làm sạch bề mặt là bước quan trọng quyết định đến độ bám dính và chất lượng của lớp vữa sau khi hoàn thiện:
- Bề mặt rót vữa cần phải sạch bụi, dầu mỡ, rỉ sét, lớp vữa hoặc bê tông yếu
- Dùng máy mài, bàn chải sắt hoặc máy thổi áp lực cao để làm sạch bề mặt
- Trường hợp bề mặt hút nước, cần tưới ẩm trước từ 3 đến 6 tiếng nhưng tránh để đọng nước tại hốc rót
- Cần đặt khuôn ván chắc chắn để tránh rò rỉ vữa trong quá trình thi công
Trộn vữa rót đúng tỷ lệ là yếu tố then chốt giúp đảm bảo đặc tính kỹ thuật, độ linh động và không bị phân tầng trong quá trình sử dụng:
- Vữa rót được trộn với nước sạch theo tỷ lệ hướng dẫn của nhà sản xuất, thường từ 12% đến 15% so với khối lượng khô
- Nên sử dụng máy trộn tốc độ thấp từ 400 - 600 vòng/phút để trộn đều, tránh tạo bọt khí
- Trộn trong 3 – 5 phút cho đến khi vữa đồng nhất, không còn vón cục
- Chỉ nên trộn đủ lượng sử dụng trong vòng 30 phút để đảm bảo tính thi công tốt
Đây là phần trọng tâm của quy trình, đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ kỹ thuật để đạt được hiệu quả tối ưu nhất:
Bước 1: Kiểm tra và chuẩn bị
- Đảm bảo bề mặt đã được làm sạch và tạo nhám phù hợp
- Kiểm tra hệ thống cốp pha, đế máy, khe hở cần rót đảm bảo kín khít, chắc chắn
- Chuẩn bị đầy đủ công cụ như: thùng trộn, máy trộn, bàn cào vữa, phễu rót, thước thủy...
Bước 2: Trộn vữa
- Dùng nước sạch, không chứa tạp chất
- Trộn từng mẻ nhỏ để tránh vữa bị đông kết giữa chừng
- Kiểm tra độ sệt hoặc độ chảy bằng phễu tiêu chuẩn (flow cone) nếu cần thiết
Bước 3: Rót vữa
- Đổ vữa từ một phía để tạo áp lực đẩy khí thoát ra ngoài
- Không rót từ nhiều hướng gây bẫy khí hoặc tạo phân tầng vữa
- Trong trường hợp khe rót sâu hoặc hẹp, nên sử dụng máy bơm vữa áp lực thấp
- Không rung cơ học vữa như bê tông thông thường vì dễ làm mất tính ổn định
Bước 4: Bảo dưỡng sau thi công
- Sau khi rót xong, cần phủ bề mặt bằng bao ẩm hoặc nilon chống thấm để tránh mất nước nhanh
- Giữ ẩm liên tục ít nhất trong 3 ngày đầu bằng cách phun sương hoặc phủ khăn ướt
- Tránh tác động cơ học, rung chấn trong thời gian vữa đang đông cứng
- Pha trộn sai tỷ lệ nước khiến hỗn hợp quá lỏng hoặc quá đặc, làm ảnh hưởng đến tính chảy và cường độ chịu nén sau khi đông cứng
- Thi công khi bề mặt chưa được làm sạch hoàn toàn khiến vữa không bám dính tốt, dễ bong tróc và giảm hiệu quả truyền lực
- Rót vữa từ nhiều hướng cùng lúc tạo bẫy khí bên trong, hình thành lỗ rỗng và ảnh hưởng đến chất lượng kết cấu về lâu dài
- Không có biện pháp che chắn hoặc giữ ẩm bề mặt sau thi công làm vữa mất nước nhanh, dẫn đến nứt chân chim hoặc giảm cường độ
- Sử dụng vữa quá thời gian cho phép sau khi trộn khiến sản phẩm bị đông kết sớm, không còn độ linh động cần thiết để thi công
- Đổ vữa trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt (nắng gắt, gió mạnh) mà không có biện pháp bảo vệ sẽ làm bề mặt vữa khô không đồng đều
- Luôn tuân thủ hướng dẫn kỹ thuật từ nhà sản xuất cho từng loại vữa rót, không tự điều chỉnh thành phần hoặc tỷ lệ nước
- Không tự ý thêm cát, xi măng hoặc phụ gia bên ngoài vì điều này có thể làm thay đổi đặc tính cơ lý và tính ổn định của vữa
- Cần kiểm tra hạn sử dụng, điều kiện bảo quản và độ khô ráo của bao bì trước khi dùng để tránh thi công với vật liệu bị hư hỏng
- Chỉ sử dụng nước sạch trong quá trình trộn, không dùng nước nhiễm phèn, mặn hoặc có hóa chất vì sẽ ảnh hưởng đến khả năng đông cứng
- Đảm bảo rót vữa trong thời gian tối ưu (thường dưới 30 phút sau trộn), không kéo dài quá lâu gây mất độ chảy và cường độ ban đầu
- Khi thi công ngoài trời, cần có mái che tạm thời hoặc biện pháp chống nắng, gió để tránh bay hơi nước và làm nứt bề mặt vữa
Vữa rót không co ngót đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện và gia cố các kết cấu công trình có yêu cầu cao về độ chính xác, độ bền và khả năng chịu lực. Tuy nhiên, hiệu quả của vật liệu chỉ được phát huy tối đa nếu thi công đúng kỹ thuật, đúng quy trình và bảo dưỡng hợp lý. Việc đầu tư vào chất lượng thi công sẽ giúp công trình duy trì ổn định, hạn chế hư hỏng và tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn