Là loại màng chống thấm đàn hồi (SBS) mặt trơn, có tỷ trọng 4 kg/m2, độ dày 3,2mm. Thành phần được gia cố bằng lõi sợi thủy tinh 60g/m2, bên ngoài phủ nhựa Bitum đàn hồi (SBS).
Mục đích & phạm vi sử dụng: Chống thấm cho các vị trí sàn sân thượng, tầng hầm, ban công, bồn trồng cây, hồ bơi, hồ nước, … cho các công trình khách sạn, nhà xưởng, nhà thi đấu, căn hộ cao cấp, biệt thự và các công trình dân dụng….
Đặc Tính :
Thông số | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
Phản ứng với lửa | E | - | UNE-EN 11925-2 UNE-EN 13501-1 |
Độ chống thấm | Pasa | - | UNE-EN 1928 |
Độ dãn dọc | 500 ± 100 | N/5cm | UNE-EN 12311-1 |
Độ dãn ngang | 400 ± 100 | N/5cm | UNE-EN 12311-1 |
Điểm gãy theo chiều dọc | PND | % | UNE-EN 12311-1 |
Điểm gãy theo chiều ngang | PND | % | UNE-EN 12311-1 |
Kháng rễ cây | No Pasa | - | prEN 13984 |
Lực nén | PND | kg | UNE-EN 12730 |
Kháng va đập | >1000 | mm | UNE-EN 12691 |
Lực bền tại điểm xé dọc | PND | N | UNE-EN 12310-1 |
Lực bền tại điểm xé ngang | PND | N | UNE-EN 12310-1 |
Cường độ khớp nối: Chống bong tróc | PND | - | UNE-EN 12316-1 |
Cường độ khớp nối: Chống cắt | 400 ± 100 | - | UNE-EN 12317-1 |
Độ dẻo tại nhiệt độ thấp | <-15 | ºC | UNE-EN 1109 |
Hệ số kháng ẩm | 20.000 | - | UNE-EN 1031 |
Độ độc hại của sản phẩm | PND | - | - |
Độ dẻo tại nhiệt độ thấp (độ uốn) | -5 ± +5 | - | UNE-EN 1109 |
Ổn địnhtại nhiệt độ cao | 120 ± 10 | - | UNE-EN 1110 |