Mang-chong-tham-Bittumat-TorchBond

Màng Bittumat TorchBond

(Sản phẩm chưa có đánh giá)
Mã sản phẩm: S112
Giá bán: Liên hệ

Màng chống thấm Bittumat TorchBond|Chống thấm Hưng phát nhập khẩu và phân phối các loại Màng chống thấm uy tín, chất lượng, giá rẻ

Màng chống thấm Bittumat TorchBond

Màng chống thấm Bittumat TorchBond là Màng bitum oxy hóa với cốt gia cường bằng lưới thủy tinh

GIỚI THIỆU

BITUMAT  TORCHBONDmàng chống thấm đúc sẵn với thiết kế đa lớp đặc biệt tạo khả năng đàn hồi và độ bền kéo cao, dễ thi công và kháng nhiều nguyên tố. Thiết kế đa lớp bao hàm lõi lưới thủy tinh được phủ bitum trên hai mặt. Lõi lưới thủy tinh tạo độ bền kéo cao và ổn định kích thước cho màng chống thấm. BITUMAT TORCHBOND được thi công đúng quy tình kỹ thuật sẽ hình thành nên lớp chống thấm, đàn hồi, chịu được sự biến động bình thường của cấu trúc mà không bị gãy vỡ hoặc rạn nứt.

 

ỨNG DỤNG

Màng chống thấm BITUMAT  TORCHBOND có thể được ứng dụng cho nhiều hạng mục chống thấm, như mái, bể chứa, tầng hầm, đường hầm và bãi đỗ xe.

 

ĐẶC TÍNH

* Hiệu suất rất cao.

* Kháng xệ và xé tốt.

* Khả năng bám dính rất cao và mối nối liền.

* Kháng thủng và va đập.

* Ứng dụng đơn lớp giảm giá thành.

 

THÔNG SỐ

Trọng lượng: 3,4 hoặc 5 kg/M2

Độ dày: 3,4, hoặc 5 mm

Kích thước cuộn: 1x10 M

Cốt gia cường: 50-60g/M2 lưới thủy tinh không dệt.

 

BỀ MẶT

Bề mặt màu đen với lớp màng mỏng polyethylen nhiệt nóng chảy trên cả hai mặt.

 

TIÊU CHUẨN

Màng chống thấm BITUMAT  TORCHBOND tuân thủ các yêu cầu và độ dung sai của các tiêu chuẩn sau:

NF P 84314 Type 40 V V(Pháp)

DIN 52131 V60 S4 (Đức)

Ngoài những thử nghiệm nghiêm ngặt thường xuyên của phòng thí nghiệm BITUMAT, còn được kiểm tra định kỳ bởi SOCOTEC (Pháp).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Đặc tính

 

Trị số

Phương pháp thử

1

Điểm mền, °C

110-115

ASTM D 36

2

Độ thấm, @ 25 °C, dmm

20 - 35

 

ASTM D 5

3

Đàn hồi ở nhiệt độ thấp, °C

+5 to 0

 

UEAtc

 

4

Chịu nhiệt,  2  giờ, °C

70

UEAtc

5

Độ bền kéo, N/5 cm

Chiều dọc

Chiều ngang

 

350

300

 

UEAtc

ASTM D 146

6

Giãn dài, %

Chiều dọc

Chiều ngang

 

3.5

3

 

UEAtc

ASTM D 146

7

Độ bền xé , N

Chiều dọc

Chiều ngang

 

Min. 60

Min. 80

 

UEAtc

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây